--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi dậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi dậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi dậy
+
Rise up
Nổi dậy chống áp bức
To rise up against oppression
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
nổi dậy
:
Rise upNổi dậy chống áp bứcTo rise up against oppression
+
dây đất
:
(radio) Ground
+
day dứt
:
HarassGiọng day dứta harassing toneNỗi nhớ nhung day dứtA harassing longing
+
dày dặn
:
Thick and densely made-up
+
đi chân
:
như đi bộ